ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skelp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skelp


skelp /skelp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(Ớ cốt)
  cái bạt tai, cái tạt tai
  tiếng bốp (bạt tai)

ngoại động từ


  (Ê cốt) bạt tai, tạt tai (ai)

nội động từ


  (Ê cốt) chạy vội, đi vội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…