EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skerry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skerry
skerry /'skeri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đào ngầm; đá ngầm
← Xem thêm từ skeptics
Xem thêm từ sketch →
Từ vựng liên quan
er
err
kerry
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…