sketch /sketʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene → vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn
động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching → đi lấy phác hoạ