EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ketch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ketch
ketch /ketʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm)
← Xem thêm từ kestrels
Xem thêm từ ketches →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…