EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skew-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skew-eyed
skew-eyed /'skju:'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mắt lác
← Xem thêm từ skew
Xem thêm từ skew-symmetric →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
s
skew
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…