ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skies


sky /skai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trời, bầu trời
clear sky → trời trong
under the open sky → ngoài trời
to laund (praise, extol) someone to the skies → tân ai lên tận mây xanh
  cõi tiên, thiêng đường
  khí hậu, thời tiết
under warmer sky (skies) → ở (nơi) khí hậu ấm hơn
if the sky fall we shall catch larks
  (xem) lark
out of a clear sky
  thình lình, không báo trước

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
  treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

Các câu ví dụ:

1. And at the heart of the forest of 11 different tree varieties is a steel memorial shaped like an eye, turned upwards looking at the skies.


Xem tất cả câu ví dụ về sky /skai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…