EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skijoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skijoring
skijoring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo
← Xem thêm từ skiing
Xem thêm từ skilful →
Từ vựng liên quan
in
jo
or
ri
ring
s
ski
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…