ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skirl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skirl


skirl /skə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  te te (tiếng kêu của kèn túi)

nội động từ


  kêu te te

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…