EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skirl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skirl
skirl /skə:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
te te (tiếng kêu của kèn túi)
nội động từ
kêu te te
← Xem thêm từ skips
Xem thêm từ skirmish →
Từ vựng liên quan
kir
s
ski
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…