ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skiver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skiver


skiver /'skaivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lạng mỏng (da, cao su...)
  dao lạng (để lạng mỏng da)
  da lạng (đã lạng mỏng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…