EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skives
skive /skaiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
mài mòn (mặt ngọc)
← Xem thêm từ skivers
Xem thêm từ skiving →
Từ vựng liên quan
s
ski
skive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…