EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skulk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skulk
skulk /skʌlk/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trốn tránh, lẩn lút
trốn việc, lỉnh
danh từ
người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)
← Xem thêm từ skulduggery
Xem thêm từ skulked →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…