ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skulked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skulked


skulk /skʌlk/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trốn tránh, lẩn lút
  trốn việc, lỉnh

danh từ


  người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…