EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skull-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skull-cap
skull-cap /'skʌlkæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)
(thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi)
← Xem thêm từ skull
Xem thêm từ skull session →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
s
skull
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…