Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skulls
skull /skʌl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sọ, đầu lâu skull and crossbones → đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) đầu óc, bộ óc thick skull → óc ngu si, óc đần độn empty skull → đầu óc rỗng tuếch