EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skunk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skunk
skunk /skʌɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chồn hôi
bộ lông chồn hôi
(thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...)
← Xem thêm từ skulls
Xem thêm từ skunked →
Từ vựng liên quan
s
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…