ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slab


slab /slæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phiến đá mỏng
  tấm ván bìa
  thanh, tấm
slab of chocolate → thanh sôcôla

ngoại động từ


  bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
  lát bằng tấm, lát bằng phiến

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

Các câu ví dụ:

1. A large stone slab placed at the entrance to the beach tells of Queen Nam Phuong, consort of King Bao Dai, who chose the spot for a private holiday with her husband in 1927.

Nghĩa của câu:

Một phiến đá lớn đặt ở lối vào bãi biển kể về Hoàng hậu Nam Phương, phối ngẫu của vua Bảo Đại, người đã chọn nơi này cho kỳ nghỉ riêng tư cùng chồng vào năm 1927.


Xem tất cả câu ví dụ về slab /slæb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…