EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slab-sided
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slab-sided
slab-sided /'slæb'saidid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cao và gầy, lẻo khoẻo
← Xem thêm từ slab
Xem thêm từ slabbed →
Từ vựng liên quan
ab
id
ide
la
lab
s
si
side
sided
sl
slab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…