ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slab-sided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slab-sided


slab-sided /'slæb'saidid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao và gầy, lẻo khoẻo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…