EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slack-baked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slack-baked
slack-baked /'slæk'beikt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nướng non (bánh mì)
(nghĩa bóng) non nớt
← Xem thêm từ slack
Xem thêm từ slack lime →
Từ vựng liên quan
ac
ba
bake
baked
ked
la
lac
lack
s
sl
slack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…