ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slacken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slacken


slacken /'slækn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)
  làm chận lại; chậm (bước) lại
  làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt

nội động từ


  trở nên uể oải
  trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh
  giảm bớt
  đình trệ (sự buôn bán)
  dịu đi, bớt quyết liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…