ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slag


slag /slæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)

nội động từ


  kết thành xỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…