ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slays


slay /slei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

slew; slain
  (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

Các câu ví dụ:

1. "Miley Cyrus slays the cutout trend once again in a daring sequin dress," American media and technology page Popsugar said.


Xem tất cả câu ví dụ về slay /slei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…