ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleepy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleepy


sleepy /'sli:pi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn ngủ, ngái ngủ
  làm buồn ngủ
  uể oải, kém hoạt động
sleepy little town → thành phố nhỏ không nhộn nhịp
  héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

Các câu ví dụ:

1. Photo by AFP/MananVatsyayana The tragedy has shaken the fledgling rave scene in Hanoi, a city better known for its sleepy colonial charm than raging nightlife.


Xem tất cả câu ví dụ về sleepy /'sli:pi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…