EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleight
sleight /slait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khéo tay, sự nhay tay
trò lộn sòng
mưu mẹo tài tình
← Xem thêm từ sleighs
Xem thêm từ sleight-of-hand →
Từ vựng liên quan
eight
lei
s
sl
sleigh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…