EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleuth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleuth
sleuth /slu:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) sleuth hound
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám
nội động từ
làm mật thám, đi trinh thám
← Xem thêm từ slept
Xem thêm từ sleuth-hound →
Từ vựng liên quan
leu
s
sl
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…