ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleuth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleuth


sleuth /slu:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) sleuth hound
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám

nội động từ


  làm mật thám, đi trinh thám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…