ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slew


slew /slu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) slue)
  vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)
  (thông tục) lô, đống, số lượng lớn
  sự quay, sự xoay; sự vặn

ngoại động từ

((cũng) slue)
  quay, xoay; vặn (vật gì)
to slew round → quay (vật gì) quanh trục
* thời quá khứ của slay

Các câu ví dụ:

1. Splash out at Adventure Cove Waterpark If you prefer sun, sand and water fun, Adventure Cove Waterpark is the place for you with a slew of water activities.


Xem tất cả câu ví dụ về slew /slu:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…