slew /slu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) slue)vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)
(thông tục) lô, đống, số lượng lớn
sự quay, sự xoay; sự vặn
ngoại động từ
((cũng) slue)quay, xoay; vặn (vật gì)
to slew round → quay (vật gì) quanh trục
* thời quá khứ của slay
Các câu ví dụ:
1. Splash out at Adventure Cove Waterpark If you prefer sun, sand and water fun, Adventure Cove Waterpark is the place for you with a slew of water activities.
Xem tất cả câu ví dụ về slew /slu:/