EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slightingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slightingly
slightingly /'slaitiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
coi thường, coi nhẹ, xem khinh
← Xem thêm từ slighting
Xem thêm từ slightly →
Từ vựng liên quan
in
li
light
lighting
s
sl
slight
slighting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…