ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slink


slink /sliɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súc vật ((thường) là bò) đẻ non
  thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non

động từ


  đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

nội động từ

slunk
  ((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
to slink in → lén vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…