EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slink-butcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slink-butcher
slink-butcher /sliɳk,butʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán thịt súc vật đẻ non
← Xem thêm từ slink
Xem thêm từ slinked →
Từ vựng liên quan
but
butch
butcher
ch
er
he
her
in
ink
li
link
s
sl
slink
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…