slippage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giảm giá
sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu
Các câu ví dụ:
1. “AI will help ease the burden on humans while increasing accuracy and ensuring there are no cases of slippage when using chest radiography,” he said.
Xem tất cả câu ví dụ về slippage