ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slippage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slippage


slippage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giảm giá
  sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu

Các câu ví dụ:

1. “AI will help ease the burden on humans while increasing accuracy and ensuring there are no cases of slippage when using chest radiography,” he said.


Xem tất cả câu ví dụ về slippage

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…