EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sloane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sloane
sloane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng sloane ranger
(từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc
← Xem thêm từ sloam
Xem thêm từ slob →
Từ vựng liên quan
an
lo
Loan
loan
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…