ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slob


slob /slɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) bùn
  vật lõng bõng
  (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…