ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slogging 113264 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

slog /slɔg/

Phát âm

Xem phát âm slogging »

Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
  ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
  làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English → say mê học tiếng Anh

Xem thêm slogging »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…