Kết quả #1
slog /slɔg/
Phát âm
Xem phát âm slogging »Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English → say mê học tiếng Anh Xem thêm slogging »