ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slogging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slogging


slog /slɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
  ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
  làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English → say mê học tiếng Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…