EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sloshes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sloshes
slosh /slɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) slush
ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
← Xem thêm từ sloshed
Xem thêm từ sloshing →
Từ vựng liên quan
he
lo
os
s
sh
she
shes
sl
slosh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…