ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slouches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slouches


slouch /slautʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dáng đi vai thõng xuống
  vành mũ bẻ cong xuống
  (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
this show is no slouch → buổi biểu diễn này khá đấy

nội động từ


  rũ xuống, lòng thòng
  đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt

ngoại động từ


  bẻ cong (vành mu) xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…