EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slubberingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slubberingly
slubberingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cẩu thả; qua quýt
← Xem thêm từ slubber
Xem thêm từ slubbing →
Từ vựng liên quan
be
er
erin
in
lubber
ri
ring
s
sl
slub
slubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…