ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slushes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slushes


slush /slʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) slosh)
  bùn loãng
  tuyết tan
  mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)
  chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…