EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smack-dab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smack-dab
smack-dab
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thẳng vào, đúng ngay vào
← Xem thêm từ smack
Xem thêm từ smack'sman →
Từ vựng liên quan
ab
ac
da
dab
ma
mac
mack
s
smack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…