ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smelt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smelt


smelt /smelt/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell

ngoại động từ


  luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)

danh từ


  (động vật học) cá ôtme

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…