EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smelt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smelt
smelt /smelt/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell
ngoại động từ
luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)
danh từ
(động vật học) cá ôtme
← Xem thêm từ smelly
Xem thêm từ smelted →
Từ vựng liên quan
el
elt
me
melt
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…