ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smirch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smirch


smirch /'smə:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết nhơ (đen & bóng)

ngoại động từ


  làm nhơ bẩn, làm ô uế
  làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…