ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smithers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smithers


smithers /smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  mảnh, mảnh vụn
to smash to (into) smithers → đập tan ra từng mảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…