EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smithers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smithers
smithers /smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
mảnh, mảnh vụn
to smash to (into) smithers
→ đập tan ra từng mảnh
← Xem thêm từ smithereens
Xem thêm từ smithery →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
it
mi
s
smit
smith
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…