ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smudgy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smudgy


smudgy /'smʌdʤi/ (smutchy) /'smʌtʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bẩn, dơ, nhem nhuốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…