ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smuggles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smuggles


smuggle /'smʌgl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buôn lậu
  mang lén, đưa lén; cất lén
to smuggle something into the room → mang lén vật gì vào trong phòng
to smuggle something away → mang lén vật gì đi

nội động từ


  buôn lậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…