ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snaffle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snaffle


snaffle /'snæfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cương ngựa không có dây cằm
to ride someone on the snaffle
  gượng nhẹ người nào

ngoại động từ


  (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…