EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snaf
snaf
Phát âm
Ý nghĩa
Những băng rẻo giấy thải gây rác rưởi cho văn phòng do cắt ra từ hai mép của cuộn giấy máy tính
← Xem thêm từ snacks
Xem thêm từ snaffle →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…