ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snaggy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snaggy


snaggy /snægd/ (snaggy) /'snægi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
  có nhiều trở ngại bất trắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…