EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snaggy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snaggy
snaggy /snægd/ (snaggy) /'snægi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
có nhiều trở ngại bất trắc
← Xem thêm từ snaggle-toothed
Xem thêm từ snags →
Từ vựng liên quan
nag
naggy
s
snag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…