EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snake-fence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snake-fence
snake-fence /'sneikfens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)
← Xem thêm từ snake-dance
Xem thêm từ snake-head →
Từ vựng liên quan
ce
en
fen
fence
s
Snake
snake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…