EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snarly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snarly
snarly /'snɑ:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gầm gừ
hay cằn nhằn, hay càu nhàu
rối, rối beng, rối mù
← Xem thêm từ snarls
Xem thêm từ snatch →
Từ vựng liên quan
arl
nar
rly
s
snarl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…