ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sneakily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sneakily


sneakily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <thgt> vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…