EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snib
snib /snib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) then cửa, chốt cửa sổ
ngoại động từ
(Ê cốt) đóng then, cài then, cài chốt
← Xem thêm từ snells
Xem thêm từ snick →
Từ vựng liên quan
ni
nib
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…